Từ điển Thiều Chửu
揎 - tuyên
① Xắn tay áo, như tuyên duệ lộ ti 揎袂露臂 xắn áo lộ cánh tay ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
揎 - tuyên
① Xắn tay áo: 揎袂露臂 Xắn áo lộ cánh tay ra; ② (đph) (Dùng tay) đẩy: 揎開大門 Đẩy cánh cửa mở toang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
揎 - tuyên
Vén áo lên.